Những từ sau là giống cái, thường là do một danh từ giống cái bên dưới:
(a) Các công ty (la compañía, la firma): la Ford, la Hertz, la Microsoft, la Seat, la Volkswagen.
(b) Các chữ cái trong bảng chữ cái (la letra): una b, una c, una h, la delta, la omega. Nhưng lưu ý el delta ‘đồng bằng sông’.
(c) Quần đảo (la isla): las Antillas ‘West Indies’, las Azores, las Baleares, las Canarias, v.v.
(d) Đường (la carretera ‘road’ hoặc la autopista ‘motorway’ / ‘freeway’): la N11, la M4, la Panamericana.
(e) Nhiều loại trái cây.
Để biết thêm về cách một danh từ cơ bản có thể xác định giới tính của danh từ
Nữ tính theo hình thức
Các danh từ kết thúc bằng -ez, -eza, -ción, -ía, -sión, -dad, -tad, -tud, -umbre, -ie, -nza, -cia, -sis, -itis
la niñez thời thơ ấu | la versión phiên bản | la presencia sự hiện diện |
la pez sân (tức là hắc ín) | la verdad sự thật | la crisis cuộc khủng hoảng |
la vez thời gian (như trong hai lần) / cuộc hẹn | la libertad sự tự do | la diagnosis chẩn đoán |
la virtud Đức hạnh | la tesis luận văn | |
la doblez sự trùng lặp | la cumbre hội nghị thượng đỉnh | la parálisis tê liệt |
Nhưng những điều sau đây là nam tính:
el ajedrez cờ vua | el doblez gấp / nếp gấp, cũng la | el paréntesis dấu ngoặc |
el pez cá | el éxtasis thuốc lắc | el énfasis sự nhấn mạnh / điểm nhấn của phong cách |
el análisis phân tích | el apocalipsis tận thế |
La doblez cũng có nghĩa là “sự trùng lặp”.